Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com Trường cao đẳng Bắc Hà tuyển sinh năm học 2023-2024 Mon, 22 Jan 2024 15:29:52 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.0.16 //burdaua.com/wp-content/uploads/2023/03/cropped-240604888_115372420855481_5247710151916216700_n-32x32.jpg Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com 32 32 Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b16hq1-den-ngay-13-12-2023/ //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b16hq1-den-ngay-13-12-2023/#respond Wed, 13 Dec 2023 04:08:59 +0000 //burdaua.com/?p=2466 TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Chính tr?Tin học Pháp luật Hàn Quốc học 1 Tiếng Hàn viết 1 Tiếng Anh Giáo dục quốc phòng Hàn Quốc học 2 Tiếng Hàn  nói 1 Tiếng hàn đọc 1 Tiếng Hàn nghe 1 Tiếng Hàn viết 2 Ng?âm […]

Bài viết Điểm tổng kết các môn lớp B16HQ1 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Chính tr?/td> Tin học Pháp luật Hàn Quốc học 1 Tiếng Hàn viết 1 Tiếng Anh Giáo dục quốc phòng Hàn Quốc học 2 Tiếng Hàn  nói 1 Tiếng hàn đọc 1 Tiếng Hàn nghe 1 Tiếng Hàn viết 2 Ng?âm Tiếng Hàn đọc 2 Tiếng Hàn  nói 2 Tiếng Việt thực hành Tiếng Hàn đọc  3 Tiếng Hàn nghe 2 Tiếng Hàn Viết 3 Tiếng Hàn đọc 4 Tiếng Hàn viết 4 Tiếng Hàn  nói 3 Tiếng Hàn nghe 3 Cơ s?Văn hóa Việt Nam Biên dịch tiếng Hàn 1 Kinh t?Hàn Quốc Tiếng Hàn nói 4 Tiếng Hàn du lịch Biên dịch tiếng Hàn 2 Tiếng Hàn nghe 4 Phiên dịch tiếng Hàn 1 Tiếng Hàn hành chính – văn phòng Lý thuyết Biên – phiên dịch Phiên dịch tiếng Hàn 2 Điểm TBC HT Điểm TBC tích lu?/td> S?TC học S?TC n?/td> S?TC chưa học Lý do h?bậc Hạng năm Xếp loại (Thang 4) Kết qu?/td> S?tín ch?/td> 4 3 2 2 2 5 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 2 3 2 3 2 3 3 Th?t?môn học/mô-đun 1 B16HQ1 Lê Th?An 7/11/2003 0 Ngh?An 8 8.7 7.5 7.7 6.7 7.3 6.5 6.7 6.7 6.5 7 7.2 8.1 6.8 6.9 7.5 8 7 6.5 7.6 5.8 7.2 7.2 7.3 7.3 6.7 6.9 7 7.3 7.3 6.9 8.6 6.9 7.2 7.2 80 16 2 Khá BT 2 B16HQ1 Hoàng Kiều Anh 11/25/1995 0 Bắc Giang 7.4 9 7.6 8.5 9.4 7.5 7.1 8.7 8.1 8.7 8 7.8 8.5 8.5 8 7.5 9.5 8.3 8 8.3 8.1 8.1 8 7.6 8.5 8 8 7.9 8.1 7.4 7.6 9.1 7.9 8.1 8.1 80 16 2 Giỏi BT 3 B16HQ1 La Th?Ánh 6/3/1998 0 Hà Nội 7 8 7.3 7.8 8.9 7.5 7.7 8.2 8.1 8.6 8.1 8 8.6 8.3 8.6 7.7 8 8.4 8.1 8.3 7.9 8.1 7.8 6.7 8 8.1 8 7.9 8.2 7.5 8.2 9.1 8.8 8 8 80 16 2 Khá BT 4 B16HQ1 La Th?Duyên 12/4/1997 0 Bắc Giang 7.7 8 7.3 8 8.4 7.7 7 8.3 7.7 8 7.7 7.4 7.8 7.9 7.4 7.5 7.6 7.4 7.8 7.3 7.5 7.3 7.3 7.3 7.7 7.3 7.5 7.1 8.4 7.9 7.6 7.6 72 24 2 Khá BT 5 B16HQ1 Nguyễn Th?Hạnh 1/7/2001 0 Bắc Ninh 8 8.7 8.2 8.2 8 7.7 8 8.7 8.4 9 8.4 8.5 8.5 8.4 8 7 8.5 8.3 8 8.2 8.1 7.9 8.2 8.2 8.2 8 8.1 7.6 7.8 7.5 7.6 8.8 8.1 8.1 8.1 78 18 2 Giỏi BT 6 B16HQ1 Nguyễn Th?Hòa 7/8/2002 0 Bắc Ninh 7.3 8.3 7.5 8.1 7.3 7.9 6.5 7.1 6.7 8.4 6.8 7.8 7.6 7.6 7.7 7 6.7 7.4 8.6 8.4 7.5 7.3 7.9 7.6 7.4 7.4 7.4 7 7.5 7.2 7.2 8.2 7.9 7.5 7.5 80 16 2 Khá BT 7 B16HQ1 Nguyễn Trọng Hòa 9/8/1993 0 Bắc Giang 8 8 7.3 8.2 9.2 7.6 7.7 8.5 8 8.9 8 7.7 8.6 8.2 8 7.4 9.1 8.1 8.7 8.3 8.4 7.7 8.1 8 8.1 8 8 8.1 8.8 7.1 7.9 8.4 8.5 8.1 8.1 80 16 2 Giỏi BT 8 B16HQ1 Trần Th?Hu?/td> 5/10/1992 0 Bắc Ninh 7 7.7 7.5 8.5 7.1 7.5 6.1 7.1 7.6 7.2 7.1 7.7 8.5 7.4 6.8 7.7 6.8 7.3 6.9 6.6 6.6 7.8 7.3 7.5 6.9 7.2 7.5 6.7 7.1 8.1 7 7.3 7.3 76 20 2 Khá BT 9 B16HQ1 Trần Th?Hu?/td> 5/16/1993 0 Bắc Giang 7.4 8.7 7.5 8.5 8.1 7.5 7.8 8.5 8 8.8 7.4 7.8 8.8 7.9 7.4 7.7 8.5 7.4 7.9 7.9 8.2 7.3 7.9 7.9 7.7 7.6 7.4 7.9 8.3 7.3 7.8 8.1 7.9 7.9 7.9 80 16 2 Khá BT 11 B16HQ1 Nguyễn Th?Lương 8/28/2003 0 Bắc Ninh 7.4 8 7.3 6.7 7.5 7.5 6.4 5.1 6.7 7 6.8 6.9 6.4 7 7 7 6.4 7 7.6 6.7 6.8 7 7 8.1 7.1 6.7 7 7.3 6.8 8.3 7.1 7.1 72 24 2 Khá BT 12 B16HQ1 Lương Th?nbsp; Na 1/9/2001 0  Hà Nam 7.4 8.7 7.9 8.2 8.7 7.6 6.8 7.1 7 8.4 6.8 7.9 8.5 6.7 7.3 7.5 6.5 7.6 7.8 7.1 6.7 7.2 8 7.3 6.9 7.9 6.7 7.5 8.6 6.9 7.2 7.7 7.3 7.5 7.5 80 16 2 Khá BT 13 B16HQ1 Trần Th?Phương Nam 10/7/1996 0 Bắc Giang 8.2 8.7 7.6 8.8 9.4 8.9 8.2 8.6 8.4 9.1 8.4 8.6 7.9 8.3 8.6 7.5 9.4 8.7 8.3 8.3 8.5 8.6 8.9 7.5 8.3 8.3 8.4 8.2 8.6 7.4 8.2 9.4 8.7 8.4 8.4 80 16 2 Giỏi BT 14 B16HQ1 Nguyễn Th?Nguyên 2/28/2001 0 Hà Nội 7.4 8.3 7.6 8.6 8.7 7.5 7.4 7.4 6.7 7.4 6.7 8 8.4 7.4 7 7.7 7.2 7.3 7.3 7.5 6.4 7 7.4 7.5 7.1 7.9 7.7 7.3 8.2 7 7.6 7.1 7.3 7.5 7.5 80 16 2 Khá BT 15 B16HQ1 Nguyễn Th?Kiều Oanh 1/10/2000 0 Ngh?An 6.7 7.1 6.6 8 8.3 7.5 7 6.8 7 7.1 7.1 7.2 7.4 7.2 7 7.7 8.2 7 7.3 7.2 6 6.9 7.5 7.3 6.6 6.5 6.7 6.6 7.8 6.8 6.4 7.6 7.3 7.1 7.1 76 20 2 Khá BT 16 B16HQ1 Đào Th?Quyên 6/22/1993 0 Bắc Giang 8 9 7.8 8.8 9.2 8.3 8.3 8.9 8.4 9 8.7 8.4 8.4 8.7 8.6 7.7 9 8.7 8.5 8.1 8.5 8.3 8.6 7.6 8.2 8.1 8.4 8.2 8.4 7.4 8.8 9.3 8.5 8.4 8.4 80 16 2 Giỏi BT 18 B16HQ1 Vũ Th?Nhật Tâm 2/12/2003 0 Ngh?An 7.3 8.7 7.2 8.3 7.7 7.7 7.9 7.1 7 8.3 7.7 7.8 8.1 8.2 8 7.7 6.5 8 6.3 7.8 6.3 7.7 7.8 7.5 7.4 7.4 7.5 7.3 8.8 7.9 7.6 7.6 72 24 2 Khá BT 20 B16HQ1 Dương Th?Thanh 10/14/1993 0 Bắc Giang 7.9 8 7.8 8.4 9.1 7.2 7.6 8.1 8 9 8 8.1 8.4 8.3 8.3 7 7.1 8.3 6.4 7.7 7.3 8.2 7.8 7.5 7.4 8.3 8.8 7.3 8.8 7.9 7.9 70 26 2 Khá BT 21 B16HQ1 Nguyễn Th?Thanh 9/13/1997 0 Ngh?An 8 8.7 7.3 8 7.9 7.5 7.9 6.9 7.4 7.5 7.4 7.7 8.5 8.1 7.1 7.7 6.8 7.1 7.6 7.6 7.4 7.3 7.8 7.6 7.4 7.9 7.6 7.4 8.1 6.9 7 8.6 8 7.7 7.7 78 18 2 Khá BT 24 B16HQ1 Cao Ngọc  Uyên 8/29/1999 0 Hà Nội 7.6 7.1 6.7 7.9 7.6 7.1 7 7.2 6.7 7.5 7.3 7.3 7.7 7 6.7 7.5 7.3 6.7 7 7.5 5.7 6.9 7.2 8.1 7.2 7.3 6.9 6.7 7.8 6.8 6.9 8.7 6.9 7.2 7.2 80 16 2 Khá BT 25 B16HQ1 Trần Th?Thanh Vân 11/22/1999 0 Bắc Ninh 7.7 8 7.2 6.6 7.1 7.2 7.4 6.8 7.7 8.1 7.7 7.2 6 8.1 8 7.7 8 7.7 7.8 6.8 6.7 7.7 7.9 7.6 7 7.9 7.4 7.6 8.7 7.1 6.8 8.8 8.3 7.5 7.5 78 18 2 Khá BT 26 B16HQ1 Lành Th?Xuân 2/23/1994 0 Lạng Sơn 7.3 8.7 7.3 8 8.1 7.7 7.6 8.1 7.4 8.4 7.4 7.8 8.5 7.6 7.7 7.5 8.7 7.7 7.9 8.3 8.1 7.3 7.8 7.5 7.3 7.6 7.1 7.7 8.6 7.3 7.7 7.3 8.1 7.8 7.8 80 16 2 Khá BT 28 B16HQ1 Lý Th?Hải 9/8/1999 0 Bắc Giang 6.4 8 7.6 8.2 8.9 6.9 7.8 8.4 7.7 8.8 7.4 7.6 7.8 7.7 7.7 7.3 8.9 8.6 7.7 7.9 7.9 8.2 7.3 7.7 8.1 7.9 7.6 7.5 7.1 7.7 9.3 8.3 7.8 7.8 78 18 2 Khá BT 30 B16HQ1 Nguyễn Th?Hoàn 4/29/2002 0 Hà Nội 6.4 6.8 7.3 5.6 8.2 7.6 7 7.5 7.7 8.3 7.7 7.2 5.5 8.1 7.4 7.6 7 7.9 5.9 4.9 4.8 7.9 7.1 7 6.8 7.9 7.1 6.4 7.5 7.4 6.9 7.4 7.5 7.1 7.1 80 16 2 Khá BT 31 B16HQ1 Đặng Th?Hương 3/20/2001 0 Bắc Giang 6.4 6.8 6.4 8.4 8.3 7.2 7.6 7.4 7.6 8.7 7.7 7.3 7.7 8.5 8 7.6 7 8 5.5 8.2 6.3 7.9 7.9 7 7.4 8.2 7.7 7.6 7.5 7.3 7.3 7.7 7.4 8.8 7.5 7.5 82 14 2 Khá BT 32 B16HQ1 Nguyễn Th?Kim Hương 2/6/2001 0 Bắc Ninh 6.4 8 7.6 7.1 8 6.9 7.1 6.9 6.7 6.8 7.1 6.9 7.7 6.8 7 6.7 7.1 7 5.5 6.5 5 6.9 7.8 6.1 6.7 7.6 7.1 7.5 8 7.2 7 8.4 7 7 7 80 16 2 Khá BT 34 B16HQ1 Phạm Th?Lan 1/26/2001 0 Ngh?An 7 6.8 6.9 7.6 8.1 7 7.7 7.4 7.1 8.1 7.3 7 7.6 7.7 7.3 7 7.1 7 7.4 7 7.3 7.3 7.4 7.3 6.7 7.2 7 7 7.5 6.8 7.6 7.8 7.3 7.3 77 19 2 Khá BT 35 B16HQ1 Bùi Hồng Minh 6/24/2003 0  Hòa Bình 7 7.1 7.1 6.9 7.9 6.6 7.7 6.7 7.1 8.3 7 7.2 7.3 7.7 7.7 7.6 7.6 7.4 6 6.4 6.3 7.2 7.9 6.7 7 7.8 7.3 7.1 7.4 7.2 7 8.9 6.8 7.2 7.2 80 16 2 Khá BT 37 B16HQ1 Hoàng Th?Phượng 9/12/1999 0 Bắc Giang 6.4 8 7.7 5.1 6.2 6.9 7.1 4.9 7 7.1 7.1 7.6 5.5 7.2 6.9 7 8.1 7 6.8 6.2 6.4 7.3 7.5 7.3 7.5 6.4 7.6 6.8 7.4 6.9 6.9 70 26 2 Khá BT 38 B16HQ1 Bùi M?Tâm 11/15/2002 0  Hòa Bình 6.1 6.8 6.9 7.2 8.9 7.6 7.1 7.7 7.7 8.4 7.4 7.1 7.1 8 7.4 6.7 6.9 7.4 7.5 7.4 6.1 7.3 7.3 6.1 7.2 7.5 7.4 6.8 8 7.4 7.1 8.5 7.2 7.3 7.3 78 18 2 Khá BT 39 B16HQ1 Bùi Th?Trang 2/15/2002 0  Hòa Bình 7 6.8 7.9 5.9 7.3 7.5 6.7 6.1 6.7 7.4 7.1 7.4 6.9 7.8 7.3 6.7 7.2 7.3 7.8 6.3 7.6 6.9 6.6 6.1 7.5 6.9 6.6 7.3 6.9 6.6 8.2 6.8 7.1 7.1 75 21 2 Khá BT 41 B16HQ1 Trần Th?Vân 10/9/2000 0 Bắc Ninh 7 8.6 7.4 8.5 8.9 8.7 8.1 7.9 8 8.7 8 8.2 7.3 8.6 8.3 7.7 6.7 8.3 6.9 7.2 7 8.2 7.6 7.6 6.3 8 7.4 7.4 8.1 7.8 7.8 70 26 2 Khá BT

Bài viết Điểm tổng kết các môn lớp B16HQ1 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
//burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b16hq1-den-ngay-13-12-2023/feed/ 0
Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b16dt2-den-ngay-13-12-2023/ //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b16dt2-den-ngay-13-12-2023/#respond Wed, 13 Dec 2023 04:06:29 +0000 //burdaua.com/?p=2463 TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Chính tr?Giáo dục quốc phòng Tin học Pháp luật Tiếng Anh An toàn & vật liệu điện Máy điện 1 Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất V?k?thuật […]

Bài viết Điểm tổng kết các môn lớp B16ĐT2 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Chính tr?/td> Giáo dục quốc phòng Tin học Pháp luật Tiếng Anh An toàn & vật liệu điện Máy điện 1 Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất V?k?thuật Lý thuyết điều khiển t?động Tiếng anh chuyên ngành Cung cấp điện V?điện Điện t?s?ứng dụng Khí c?điện Thực hành điện t?cơ bản Trang b?điện Thiết b?lạnh và điều hòa không khí Điểm TBC HT Điểm TBC tích lu?/td> Xếp loại (Thang 4) S?tín ch?/td> 4 3 3 2 1 3 2 3 2 3 2 1 2 2 3 1 2 2 2 3 3 Th?t?môn học/mô-đun 1 B16ÐT2 Bùi Văn Bình 10/19/1999 0  Hòa Bình 7.7 8 8.7 6.6 6.6 8.3 5.4 7.3 7.8 8 8.3 8.4 7.9 8.4 7.3 8.9 8.3 5.9 8.1 7.7 8.6 7.8 7.8 Khá 2 B16ÐT2 Nguyễn Đức Chín 9/9/1999 0 Bắc Ninh 7 7.6 9 7.6 6.9 7.6 6.8 7.5 7.4 8.7 8 7.4 7.9 7.9 8.7 7 8.6 5.7 8 6.7 7.6 7.7 7.7 Khá 3 B16ÐT2 Hoàng Văn Duy 10/26/1998 0 Bắc Giang 7.3 8.1 9 7.5 7 6.4 4.1 5.3 6.8 8 8.1 8.3 7.9 7.8 7.3 7 7.9 5.5 7.1 8.2 8.4 7.3 7.3 Khá 4 B16ÐT2 Vương Th?Duyên 12/19/1997 0 Bắc Ninh 7.6 8 8 7.6 7 8.3 7.7 4.9 8.9 7.4 8.7 7.7 8 7.9 8.1 8.6 7.9 7.7 8.7 7.6 8.6 7.8 7.8 Khá 5 B16ÐT2 Trần Văn Đàn 5/18/1991 0 Bắc Ninh 6.8 7.7 8.7 7.3 7 8 7.1 8.1 8.9 8.9 9.1 9 8.6 6.3 8.1 9 8.9 7.7 9 8.6 8.7 8.1 8.1 Giỏi 6 B16ÐT2 Hoàng Văn Đình 8/13/1998 0 Lạng Sơn 6.4 7.2 8.6 6.6 6.9 6.1 5.9 6.6 8 7.4 8 5.8 8.2 6.7 7.9 6.5 7.6 7 7.1 7.6 8.2 7.2 7.2 Khá 7 B16ÐT2 Đinh Mạnh Đông 3/25/1996 0 Tuyên Quang 6.8 7.9 8.6 7.6 7 6.6 5.9 7.3 8 8.7 8.1 9 7.7 6.3 8.7 8 8 7.7 8 7.1 8.6 7.7 7.7 Khá 8 B16ÐT2 Nguyễn Th?Hoa 4/30/1997 0 Bắc Ninh 7 7.9 9 7.5 7.3 8.4 6.5 7.3 8.3 7.1 8.1 7.4 8.3 7.8 8 7.9 8 7 8.7 7.3 8.2 7.8 7.8 Khá 9 B16ÐT2 Đ?Văn Hòa 6/18/1999 0 Phú Th?/td> 7 8.2 7.4 7.9 6.6 8.4 5.9 4.7 8.3 6.7 5.9 8.3 8 8.4 8 7.6 7.9 7.7 7.1 7.5 7.8 7.4 7.4 Khá 10 B16ÐT2 Nguyễn Văn Hùng 1/10/1998 0 Ninh Bình 7.1 7.3 8 6.7 6.7 7.6 5.9 7.1 6.8 7.7 8.6 5.8 8.3 8.1 7.9 6 8.9 7.6 8 5.9 8 7.4 7.4 Khá 11 B16ÐT2 Hoàng Đức Hưng 7/4/1995 0 Bắc Ninh 7.9 7.4 9 7.5 6.9 8.4 7.4 7.5 8.9 8.9 8.6 7.9 8.3 7.5 7.4 7 7.9 7.6 8.7 7.4 8.6 8 8 Giỏi 12 B16ÐT2 Trần Th?Thu Hương 10/6/1999 0 Nam Định 7.4 8.2 9 7.2 6 8 7.4 6.6 8 8 8.7 8.1 8.3 7.6 7.3 6 8.9 7.6 8 8 7.2 7.8 7.8 Khá 13 B16ÐT2 Lâm Văn Kết 6/7/1994 0 Bắc Giang 6.4 6.8 8 7 6.7 6.7 6.8 6.6 6.8 7.1 8.6 8.1 6.7 7.8 7.5 6 8.9 6.3 7.4 7.7 8.1 7.2 7.2 Khá 14 B16ÐT2 Nguyễn Công Khang 6/9/1998 0 Bắc Ninh 7 7.2 8.6 7 6.2 6.4 5.9 4.1 8.3 7.1 8.3 7.4 8.3 7.5 6.4 8 8 7.6 8.1 6.4 7.5 7.1 7.1 Khá 15 B16ÐT2 Hứa Minh Lãm 2/24/1998 0 Bắc Giang 6.5 7.7 8.9 7.5 6.8 6.4 5.4 7.2 6.7 7.3 8.4 9 7 8.1 8.5 8.6 8 6.5 7 8 7.9 7.5 7.5 Khá 16 B16ÐT2 Nguyễn Th?Mây 4/10/1987 0 Bắc Ninh 7 6.3 8.9 6.6 6.8 8.7 7.1 4.2 8.3 8.9 9.1 7.4 7.4 8.7 7.9 8 8.9 6.5 8.7 8 8.3 7.7 7.7 Khá 17 B16ÐT2 Khổng Văn Năm 1/11/1993 0 Vĩnh Phúc 7.6 7.9 8.3 7 6.9 8.4 5.9 5.3 8 8 8.1 9 8.2 8.1 7.4 8.9 8.4 7.7 8 8 8.2 7.7 7.7 Khá 18 B16ÐT2 Lý Hồng Nhung 4/23/1995 0 Lạng Sơn 7.4 8 7.5 6.9 7.3 8 7.7 7.2 8.3 8.9 8.6 7.4 8.3 7.5 6.5 8.9 8.9 7.1 7.7 7.3 8.1 7.7 7.7 Khá 19 B16ÐT2 Trần Anh Phúc 11/16/1994 0 Hà Tĩnh 7.1 8.5 8.9 6.6 6.7 8 7.1 7.5 8.3 8.6 8.6 7 8.2 7.3 8 8 7.9 7.6 9 7.7 8.3 7.9 7.9 Giỏi 20 B16ÐT2 Nguyễn Th?Phượng 9/22/1994 0 Bắc Ninh 7.3 7.6 9 6.7 7.2 8.4 7.7 6.6 8.3 8.6 9.1 7.1 8.2 8.7 7.5 7 8.9 7.7 7.9 8.6 8.6 8 8 Giỏi 21 B16ÐT2 Nguyễn Huy Quân 5/15/1994 0 Hà Tĩnh 7.4 7.3 8 8.1 6.5 8.1 5.9 5.3 8.3 7.7 8.3 6.4 7.9 8.6 7.3 7 8 5.8 7.1 7.9 8.3 7.5 7.5 Khá 22 B16ÐT2 Ngô Văn Sang 3/6/1997 0 Bắc Ninh 6.7 8.4 8 6.9 7 6.5 5.9 5.1 8 6.4 8.3 7.7 7.6 7.8 7.9 7 8.9 7.1 7.1 6.8 8.2 7.3 7.3 Khá 23 B16ÐT2 Hoàng Tuấn Thành 3/29/1996 0 Lạng Sơn 7.4 7.5 9 6.7 6.5 6.7 5.9 6.7 8.3 7.1 8.1 7.4 7.5 6.9 8.1 7 8 6.5 7.1 7.3 8.3 7.4 7.4 Khá 24 B16ÐT2 Ngô Th?Thắng 12/21/1996 0 Bắc Giang 7.1 8.5 8.9 7.2 6.8 8.7 4.7 6.6 8 7.7 8.1 8 8.2 8.7 8.1 7 8 6.9 8.1 7.9 7.7 7.7 7.7 Khá 25 B16ÐT2 Phạm Văn Toàn 3/4/1993 0 Bắc Giang 7.4 7.9 8 6.7 7.2 6.8 7.7 6.7 7.4 8 8.7 5.5 7.3 6.9 8.1 6.3 8 6.5 8.1 7.6 8 7.5 7.5 Khá 26 B16ÐT2 Ngô Văn Toản 6/4/1989 0 Bắc Giang 6.9 7.9 9 7.1 6.4 7.3 7.1 7.6 8 7.9 9.1 9 7.6 8.5 7.9 8.9 8.9 7.7 9 8 8.2 7.9 7.9 Khá 27 B16ÐT2 Lê Chánh Triệu 6/21/1997 0 Hưng Yên 7.1 7.3 8.9 6.6 5.8 6 6.5 4.8 8 6.1 8.2 6.1 6.2 8.1 6.5 7.3 8.9 7.6 7.1 7.3 7.9 7.1 7.1 Khá 28 B16ÐT2 Trần Văn Tuấn 8/24/1995 0 Bắc Giang 7.3 7.8 8.7 7.2 6.6 6.5 6.5 6.7 8.3 8 9 8.3 8 7.2 8.7 8 8 7.7 7.1 8.2 8.7 7.8 7.8 Khá 29 B16ÐT2 Trần Th?Tuyến 4/13/1994 0 Hà Nội 7.6 8.5 8 7.6 7.1 8.7 7.7 7.5 8.3 8.6 9 8.9 8.7 8.1 8.7 8 8.7 8.3 8.7 7.7 9.2 8.3 8.3 Giỏi 30 B16ÐT2 Đào Duy Tươi 12/24/1994 0 Bắc Ninh 6.8 7.9 8.7 7.5 6.8 8.7 5.9 4.9 8 8.6 8.4 8 8.2 6.9 8.1 7.3 8.9 5.9 8.1 8.5 7.5 7.6 7.6 Khá 31 B16ÐT2 Phạm S?Văn 2/28/1996 0 Bắc Ninh 6.8 7.7 9 7.2 6.7 8.4 6.5 6.9 8.3 7.3 8.6 6.4 7.7 7.3 8 7.3 8 7.7 9 7.3 7.6 7.6 7.6 Khá

Bài viết Điểm tổng kết các môn lớp B16ĐT2 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
//burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b16dt2-den-ngay-13-12-2023/feed/ 0
Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b17dt2-den-ngay-13-12-2023/ //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b17dt2-den-ngay-13-12-2023/#respond Wed, 13 Dec 2023 04:03:25 +0000 //burdaua.com/?p=2461 TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Chính tr?Pháp luật An toàn & vật liệu điện Máy điện 1 Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất V?k?thuật Lý thuyết điều khiển t?động Cung cấp […]

Bài viết Điểm tổng kết các môn lớp B17ĐT2 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Chính tr?/td> Pháp luật An toàn & vật liệu điện Máy điện 1 Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất V?k?thuật Lý thuyết điều khiển t?động Cung cấp điện V?điện Điện t?s?ứng dụng Khí c?điện Thực hành điện t?cơ bản Điểm TBC HT Điểm TBC tích lu?/td> Xếp loại (Thang 4) S?tín ch?/td> 4 2 3 2 3 2 3 2 1 2 3 1 2 2 2 Th?t?môn học/mô-đun 1 B17ÐT2 Trần Th?Lâm 4/4/1991 1 Bắc Ninh 6.8 6.6 7 8 7 8.7 7.9 8.9 7 8.2 7.5 8.3 8.9 6.7 9 7.7 7.7 Giỏi 2 B17ÐT2 Nguyễn Thị?Lành 10/1/1993 0 Bắc Ninh 8 8.7 7.4 8 7 9.6 8.7 9.3 8 7.3 8.6 7.1 7.3 8.1 8 8.1 8.1 Giỏi 3 B17ÐT2 Nguyễn Th?Ngọc Mai 1/3/1994 0 Bắc Giang 8.4 8.6 8 8.1 7.3 9 8.9 8.4 5.9 8.6 8.1 7.1 8.3 7.1 8 8.1 8.1 Giỏi 4 B17ÐT2 Nguyễn Th?Hồng Mai 5/17/1999 0 Bắc Giang 7.2 7.1 7.4 7.9 6.4 8.5 7 8.7 6.6 8.2 8.2 6.4 8 7.3 8 7.5 7.5 Khá 5 B17ÐT2 Phạm Duy Minh 9/29/1994 1 Thanh Hóa 7.3 8.2 7.7 7.6 6.4 8.7 8.5 8.6 8 6.4 7.9 7.4 8.3 6.1 8 7.6 7.6 Giỏi 6 B17ÐT2 Trần Văn  Nguyên 12/20/1994 1 Bắc Giang 7.4 8.3 7.9 7.9 7.5 8 8.1 9 5.1 8.6 6.8 7.4 9 8.1 9 7.9 7.9 Giỏi 7 B17ÐT2 Bùi Văn  Nh?/td> 10/22/1995 1  Hòa Bình 7.1 7.9 7 7.3 6.7 9 8.3 9.2 6.3 6.7 8.1 6.1 7.9 6.7 7.4 7.5 7.5 Khá 8 B17ÐT2 Nguyễn Khắc  Phong 4/4/1998 1 Bắc Giang 7.1 7.6 7.6 7.5 6.4 7.7 7.9 8.3 7.7 8.2 5.5 6.1 8.9 6.9 8.4 7.4 7.4 Khá 9 B17ÐT2 Nguyễn Văn  Quang 9/5/1994 1 Vĩnh Phúc 7.4 7 7 6.7 8.7 5.4 8.2 7.9 5.4 7.9 6.7 8.1 7.4 7.4 Khá 10 B17ÐT2 Đồng Văn Quỳnh 5/14/1992 1 Bắc Giang 7.4 7.9 7.3 7.9 7.1 7.3 8.3 8.7 6 8.2 7.9 6.7 7.9 7.4 8 7.7 7.7 Giỏi 11 B17ÐT2 Dương Văn Sơn 8/16/1994 1 Bắc Giang 7.4 7.2 7.6 7.6 7 7.3 8.6 9.3 9 7.3 8.1 6.8 7.6 7.1 8 7.7 7.7 Giỏi 12 B17ÐT2 Nguyễn Quý S?/td> 2/12/1994 1 Hà Nội 7.6 8.2 7.6 7.3 7.3 8.7 8.6 9.3 8 8.2 7.3 8.3 7.6 7.3 8 7.9 7.9 Giỏi 13 B17ÐT2 Chu Văn  Tạo 3/4/1996 1 Lạng Sơn 6.8 7.5 6.8 7.3 6.7 8.7 7 8.7 5.4 7.7 7.3 8 7.9 7.7 8 7.4 7.4 Khá 14 B17ÐT2 Lê Văn  Thành 9/9/1996 1 Thanh Hóa 7.6 7.9 7.3 8.1 7.3 9 7.4 8.7 8.3 8.6 6.9 5.5 8.6 8.1 8 7.8 7.8 Giỏi 15 B17ÐT2 An Th?Thảo 5/18/1994 1 Bắc Ninh 8.3 8.6 7.6 7.9 7.6 8.7 8.9 8.4 9 7.4 7.9 6.7 7.9 5.9 7.4 7.9 7.9 Giỏi 16 B17ÐT2 Nguyễn Thị?Thiện 9/29/1991 0 Bắc Ninh 8.4 8.4 7 7.9 8.6 7.8 8.6 8.7 8.7 8.6 7.7 7.4 8.1 8.1 Giỏi 17 B17ÐT2 Đặng Thái Th?/td> 5/17/1994 1 Bắc Giang 7.3 7.8 7.1 5.5 7 8.7 8 8.1 8.9 7.3 7.8 5.8 8.9 5.8 8 7.5 7.5 Giỏi 18 B17ÐT2 Nguyễn Ngọc Thước 8/7/1996 1 Bắc Giang 6.5 7.8 7.1 7 7.3 8.1 7.3 9.2 7.8 6.7 7.2 5.5 7.9 6.1 8 7.3 7.3 Khá 19 B17ÐT2 Hoàng Th?Thủy 6/8/1992 0 Bắc Giang 7.5 8.1 7.1 8.7 7.3 9.2 7.4 8.4 7.9 8.2 8 7.3 8.6 7.3 7.4 7.8 7.8 Giỏi 20 B17ÐT2 Phạm Khánh  Toàn 7/27/2000 1 Hà Nội 7.3 7.7 7.1 6.7 7 8.1 7 8.9 8.3 7.9 6.7 7.9 7.1 9 7.6 7.6 Giỏi 21 B17ÐT2 Đ?Trọng  Toàn 9/27/1995 1 Bắc Ninh 6.8 7.2 7 7.5 6.7 6.9 7.6 9.3 7.2 7.7 6.9 6 7.9 6.9 8.7 7.3 7.3 Khá 22 B17ÐT2 Nguyễn Việt  Tuấn 6/23/1996 1 Lạng Sơn 7.4 7.3 7.2 8.3 5.7 6.4 7.3 7.3 Khá 23 B17ÐT2 Nguyễn Vũ  Xã 8/27/1995 1 Bắc Giang 6.7 7.2 7 6.6 5.1 8.1 8.2 9.2 7.2 7.7 7.1 8.3 8.5 6.7 7.4 7.3 7.3 Khá 24 B17ÐT2 Hắc Thế?Xuân 1/17/1994 1 Thanh Hóa 7.4 8 7.3 7.6 7.3 8.1 7 8.6 8.5 8.2 8.5 6.3 8.6 6.7 8 7.7 7.7 Giỏi 25 B17ÐT2 Đ?Th?Xuyên 4/28/1997 0 Bắc Ninh 8.3 7.8 8.7 7.1 9 8 8 Giỏi

Bài viết Điểm tổng kết các môn lớp B17ĐT2 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
//burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b17dt2-den-ngay-13-12-2023/feed/ 0
Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b17dt1-den-ngay-13-12-2023/ //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b17dt1-den-ngay-13-12-2023/#respond Wed, 13 Dec 2023 04:00:44 +0000 //burdaua.com/?p=2459 TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Chính tr?Pháp luật An toàn & vật liệu điện Máy điện 1 Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất V?k?thuật Lý thuyết điều khiển t?động Cung cấp […]

Bài viết Điểm tổng kết các môn lớp B17ĐT1 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Chính tr?/td> Pháp luật An toàn & vật liệu điện Máy điện 1 Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất V?k?thuật Lý thuyết điều khiển t?động Cung cấp điện V?điện Điện t?s?ứng dụng Khí c?điện Thực hành điện t?cơ bản Điểm TBC HT Điểm TBC tích lu?/td> Xếp loại (Thang 4) S?tín ch?/td> 4 2 3 2 3 2 3 2 1 2 3 1 2 2 2 Th?t?môn học/mô-đun 1 B17ÐT1 Nguyễn Tuấn Anh 5/21/1998 1 Lạng Sơn 6.8 7.1 7.1 7.5 7.3 8.5 7.3 8.9 8 8.5 7.9 8.3 7.9 5.3 8 7.5 7.5 Khá 2 B17ÐT1 Phạm Kiều  Anh 2/2/1997 0 Bắc Giang 8 8 8 7.9 6.6 7.8 8.3 9.3 7.3 8.2 7 7.1 8.6 8.1 8 7.9 7.9 Giỏi 3 B17ÐT1 Nguyễn Hữu Ánh 2/2/1995 1 Ngh?An 8.3 8.4 8.4 8.6 8 9.9 8.6 9.7 9 8.9 8.1 8.3 8.9 8.1 9 8.6 8.6 Giỏi 4 B17ÐT1 Đinh Văn Cao 9/26/1995 1 Bắc Ninh 7.6 7.5 6.9 7.3 8.6 6.3 8.2 7.7 5.5 7.9 7.2 8.1 7.5 7.5 Khá 5 B17ÐT1 Nguyễn Văn Chiến 8/18/1995 1 Bắc Giang 7.7 8.6 8.6 7.7 7.3 9.3 8.4 8.4 6.3 8.6 8.5 7.3 8 7.5 8.3 8.1 8.1 Giỏi 6 B17ÐT1 Ngô Xuân Chiến 4/27/1991 1 Bắc Giang 7.7 7.5 6.5 9.1 8.3 7.9 6.8 7.1 7.3 6.7 8.3 7.5 7.5 Khá 7 B17ÐT1 Nguyễn Văn Chương 11/23/1996 1 Bắc Giang 7.2 7.8 7.8 6.9 7.3 8.7 8 8.4 8.3 8.2 6.8 6.3 7.9 7.5 8.3 7.7 7.7 Khá 8 B17ÐT1 Nguyễn Văn Công 10/18/2001 1 Hà Nội 6.8 7.5 7.5 7.5 5.5 8.9 7.9 8.3 6.3 6.4 6.3 7.3 7.9 5.9 8 7.2 7.2 Khá 9 B17ÐT1 Nguyễn Văn  Đại 10/14/1994 1 Ngh?An 7.7 7.9 7.9 8 8.3 10 8.9 9.6 9 8.9 8.7 9 8.9 7.9 9 8.5 8.5 Xuất sắc 10 B17ÐT1 Lê Xuân  Đạt 3/22/1994 1 Hải Dương 7.1 8.1 8.1 6.4 6.7 9 8.3 8.8 9 8.9 7.5 5.5 8 7.7 8 7.8 7.8 Giỏi 11 B17ÐT1 Hoàng Văn Đô 5/20/1999 1 Lạng Sơn 7.5 6.6 6.6 7.1 7 7.9 8 8.7 7.3 8.2 7.5 5.5 8 7.3 8 7.5 7.5 Khá 12 B17ÐT1 Phan Th?Thùy Dung 6/20/2002 0 Bắc Giang 7.8 8 8 7.7 5.8 8.6 7 8.4 6.3 8.6 8 5.3 7.9 5.2 8 7.5 7.5 Khá 13 B17ÐT1 Đ?Thị?Hà 6/30/1993 1 Bắc Ninh 8.4 6.8 6.8 8.1 7.5 9.3 7.7 9.3 9 8.6 8.7 9 8.9 7.9 8 8.2 8.2 Giỏi 14 B17ÐT1 Nguyễn Văn Hải 1/17/1989 1 Bắc Ninh 5.8 6.8 6.8 7.5 7 8.1 7.7 8.7 5.4 7.3 7.6 9 8 6.9 8.1 7.3 7.3 Khá 15 B17ÐT1 Nguyễn Đình Hải 9/4/1988 1 Bắc Ninh 7.7 8.5 8.5 7.9 6.1 8.1 8 9.2 8 7 8.5 8.3 8.3 5.9 8 7.8 7.8 Giỏi 16 B17ÐT1 Ngô Thị?Hằng 11/6/1996 0 Bắc Ninh 7.8 7.8 7.8 8.4 8.1 8.1 8.9 9.3 6.3 8.2 8.3 7.1 7.9 6.9 8.1 8 8 Giỏi 17 B17ÐT1 Nguyễn Thị?Hằng 12/4/1998 0 Bắc Giang 7.8 8.3 8.3 7.6 6.8 8.6 8.5 8.4 6.3 8.2 8.1 6.4 8 7 8.1 7.9 7.9 Giỏi 18 B17ÐT1 Hoàng Thị?Hạnh 2/3/2001 0 Bắc Giang 7.7 6.4 6.4 7.9 6.9 7.1 7 9.2 5.4 7.3 7.5 7.4 7.3 6.5 8 7.2 7.2 Khá 19 B17ÐT1 Nguyễn Gia  Hậu 9/7/1994 1 Bắc Giang 8 7 7 8.1 6.9 8.6 8.6 9.4 7.3 8.5 7.9 5.1 7.9 7.7 8 7.8 7.8 Giỏi 20 B17ÐT1 Hoàng Bích  Hậu 11/26/1991 0 Lạng Sơn 8 8.2 8.2 7.9 7.3 8.9 7 8.7 9 8.6 8.5 9 7.3 7.3 8 8 8 Giỏi 21 B17ÐT1 Lương Thị?Hiền 11/15/1997 0 Ngh?An 7.8 8 8 6.5 6.7 8.7 8.3 9.3 7.3 7.4 8.4 5.1 8 7.5 8 7.8 7.8 Khá 22 B17ÐT1 Nguyễn Đình Hiệp 9/11/1989 1 Bắc Ninh 7.4 8.2 8.2 7 6.5 8 8.6 9.3 7.4 6.7 8 8.3 8.9 6.5 8.1 7.8 7.8 Giỏi 23 B17ÐT1 Nguyễn Văn Hùng 9/5/1995 1 Bắc Giang 7.6 6.7 6.7 6.7 7.3 6.1 7 8.7 8.4 7.3 7.4 7.3 7.9 6.7 8.1 7.3 7.3 Khá 24 B17ÐT1 Nguyễn Thị?Huyền 3/14/1997 1 Hà Nội 8.4 8.8 8.8 7.4 7 9.6 8.6 9.5 9 8.6 7.9 6.4 8 6.8 8.3 8.2 8.2 Giỏi 25 B17ÐT1 Nguyễn Văn Khang 10/3/1995 1 Hà Tĩnh 8.2 7.5 7.5 6.8 7.7 9.3 7.7 8.4 8.9 8.2 9 9 7.9 6.5 8 8 8 Giỏi

Bài viết Điểm tổng kết các môn lớp B17ĐT1 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
//burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-lop-b17dt1-den-ngay-13-12-2023/feed/ 0
Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-hoc-lop-b17hq1-den-ngay-13-12-2023/ //burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-hoc-lop-b17hq1-den-ngay-13-12-2023/#respond Wed, 13 Dec 2023 03:41:58 +0000 //burdaua.com/?p=2455 TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Pháp luật Hàn Quốc học 1 Ng?âm Tiếng hàn đọc 1 Tiếng Hàn viết 1 Tiếng Hàn  nói 1 Tiếng Hàn nghe 1 Chính tr?Hàn Quốc học 2 Tiếng Hàn viết 2 Tiếng Hàn  nói 2 Tiếng Hàn nghe 2 […]

Bài viết Điểm tổng kết các môn học lớp B17HQ1 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Pháp luật Hàn Quốc học 1 Ng?âm Tiếng hàn đọc 1 Tiếng Hàn viết 1 Tiếng Hàn  nói 1 Tiếng Hàn nghe 1 Chính tr?/td> Hàn Quốc học 2 Tiếng Hàn viết 2 Tiếng Hàn  nói 2 Tiếng Hàn nghe 2 Điểm TBC HT Điểm TBC tích lu?/td> S?TC học S?TC chưa học Xếp loại (Thang 4) S?tín ch?/td> 2 2 2 2 2 2 2 4 2 2 2 3 Th?t?môn học/mô-đun 1 B17HQ1 Trần Thị?Ái 8/2/1986 0 Ngh?An 8.1 8 8 8.9 8.8 8.5 8.2 8.4 7.1 7.7 6.2 6.5 7.9 7.9 27 70 Giỏi 2 B17HQ1 Phạm Th?Kiều  Anh 10/26/2003 0 Bắc Giang 6.6 6.8 6.7 6.7 4 93 Trung bình 3 B17HQ1 Đặng Th?Ngọc Ánh 11/10/1999 0 Bắc Giang 7.2 6.5 6.5 7.4 6.4 7.3 7.3 7.1 7.2 4.7 7 6.8 6.8 25 72 Khá 4 B17HQ1 Nguyễn Th?Ngọc Ánh 3/15/1994 0 Hà Tĩnh 8.2 9.3 9.3 9.7 9.3 7.3 8.4 8.8 7.8 9.3 8.6 8.6 23 74 Xuất sắc 5 B17HQ1 Nguyễn Th?Kim Chi 7/3/1999 0 Bắc Giang 8.1 8.1 7.7 8.1 8 8 8 89 Giỏi 6 B17HQ1 Nông Th?Hà 3/8/1994 0 Bắc Cạn 8.5 9.3 9.3 9.3 9.2 8.5 8.3 7.5 7.9 8.4 7.2 8.1 8.4 8.4 27 70 Giỏi 7 B17HQ1 Nguyễn Thu Hà 10/2/1995 0 Ninh Bình 7.3 9.2 9.2 8.2 8.6 8.2 8.2 7.6 7.8 8 6.8 7.7 8 8 27 70 Giỏi 8 B17HQ1 H?Thị?Hằng 7/4/1992 0 Thanh Hóa 8.2 9.4 9.4 8.8 8.8 7.7 8 7.6 8.2 8.5 6.8 8.1 8.2 8.2 27 70 Giỏi 9 B17HQ1 Nguyễn Thị?Hạnh 3/2/1993 0 Bắc Giang 7 7.6 7.6 8 7.2 7 7.3 5 6.9 6.9 18 79 Khá 10 B17HQ1 Nguyễn Thị?Hạnh 7/27/1990 0  Hà Nam 8 9.1 9.1 7.5 6.2 7.3 7.3 7.6 6.7 7.8 6.2 6.5 7.4 7.4 27 70 Khá 11 B17HQ1 Phùng Th?Hiền 6/21/2001 0 Bắc Giang 8.2 9.2 9.2 8.9 8.7 7.9 7.9 7.7 7.7 8.5 6.9 6.5 8 8 27 70 Giỏi 12 B17HQ1 Lê Th?Hoa 7/17/1994 0 Bắc Giang 5 9.2 9.2 9.1 9.1 8.2 8.2 7 8.6 8.9 7.5 8.3 8.1 8.1 27 70 Giỏi 13 B17HQ1 Dương Th?Thúy Hường 7/12/1993 0 Thái Nguyên 8.1 8.4 8.4 8.8 7.2 7.3 7.3 7.4 7 7.9 7.1 6 7.5 7.5 27 70 Khá 14 B17HQ1 Vũ Th?Lan 6/17/1994 0 Thái Nguyên 8.3 8.1 8.1 6.4 5.1 7 7 7.4 6.8 7.2 7.2 20 77 Khá 15 B17HQ1 Mạc Thị?Vân 11/28/1986 0 Bắc Giang 7.8 8.8 8.8 8.1 8.3 8.3 8 7.9 8 7.5 7.1 7.8 8 8 27 70 Giỏi 16 B17HQ1 Ngô Th?N?/td> 10/11/1992 0 Bắc Giang 7.7 8.2 8.2 8.2 7.6 6.8 7.1 7 7.7 7.6 7.6 21 76 Khá

Bài viết Điểm tổng kết các môn học lớp B17HQ1 đến ngày 13.12.2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
//burdaua.com/diem-tong-ket-cac-mon-hoc-lop-b17hq1-den-ngay-13-12-2023/feed/ 0
Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com/bang-diem-b16ddt2-tinh-den-ngay-26-09-2023/ //burdaua.com/bang-diem-b16ddt2-tinh-den-ngay-26-09-2023/#respond Wed, 27 Sep 2023 07:59:22 +0000 //burdaua.com/?p=2244 TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Pháp luật Chính tr?Giáo dục quốc phòng Tin học Ngoại ng?(Anh văn cơ bản) V?k?thuật An toàn & vật liệu điện Máy điện 1 Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất […]

Bài viết Bảng điểm B16ĐT2 tính đến ngày 26/09/2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Pháp luật Chính tr?/td> Giáo dục quốc phòng Tin học Ngoại ng?(Anh văn cơ bản) V?k?thuật An toàn & vật liệu điện Máy điện 1 Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất Lý thuyết điều khiển t?động Cung cấp điện V?điện Khí c?điện Trang b?điện Thiết b?lạnh và điều hòa không khí Điểm TBC HT Điểm TBC tích lu?/td> S?TC học S?TC chưa học Xếp loại (Thang 4) Kết qu?/td> S?tín ch?/td> 2 4 3 3 5 1 3 2 3 2 3 2 2 3 1 2 3 3 Th?t?môn học/mô-đun 1 B16ĐT2 Bùi Văn Bình 19/10/1999 6.6 7.7 8 8.7 6.6 8.4 8.3 5.4 7.3 7.8 8 8.3 7.9 7.3 8.9 5.9 7.7 8.6 7.59 7.59 47 43 Khá BT 2 B16ĐT2 Nguyễn Đức Chín 09/09/1999 7.6 7 7.6 9 6.9 7.4 7.6 6.8 7.5 7.4 8.7 8 7.9 8.7 7 5.7 6.7 7.6 7.53 7.53 47 43 Khá BT 3 B16ĐT2 Hoàng Văn Duy 26/10/1998 7.5 7.3 8.1 9 7 8.3 6.4 4.1 5.3 6.8 8 8.1 7.9 7.3 7 5.5 8.2 8.4 7.26 7.26 47 43 Khá BT 4 B16ĐT2 Vương Th?Duyên 19/12/1997 7.6 7.6 8 8 7 7.7 8.3 7.7 4.9 8.9 7.4 8.7 8 8.1 8.6 7.7 7.6 8.6 7.69 7.69 47 43 Khá BT 5 B16ĐT2 Trần Văn Đàn 18/05/1991 7.3 6.8 7.7 8.7 7 9 8 7.1 8.1 8.9 8.9 9.1 8.6 8.1 9 7.7 8.6 8.7 8.04 8.04 47 43 Giỏi BT 6 B16ĐT2 Hoàng Văn Đình 13/08/1998 6.6 6.4 7.2 6.9 5.8 6.1 5.9 6.6 8 7.4 8 8.2 7.9 6.5 7 7.6 8.2 7.11 7.11 44 46 Khá BT 7 B16ĐT2 Đinh Mạnh Đông 25/03/1996 7.6 6.8 7.9 7 9 6.6 5.9 7.3 8 8.7 8.1 7.7 8.7 8 7.7 7.1 8.6 7.59 7.59 44 46 Khá BT 8 B16ĐT2 Nguyễn Th?Hoa 30/04/1997 7.5 7 7.9 9 7.3 7.4 8.4 6.5 7.3 8.3 7.1 8.1 8.3 8 7.9 7 7.3 8.2 7.68 7.68 47 43 Khá BT 9 B16ĐT2 Đ?Văn Hòa 18/06/1999 7.9 7 8.2 7.4 6.6 8.3 8.4 5.9 4.7 8.3 6.7 5.9 8 8 7.6 7.7 7.5 7.8 7.24 7.24 47 43 Khá BT 10 B16ĐT2 Nguyễn Văn Hùng 10/01/1998 6.7 7.1 7.3 8 6.7 5.8 7.6 5.9 7.1 6.8 7.7 8.6 8.3 7.9 6 7.6 5.9 8 7.23 7.23 47 43 Khá BT 11 B16ĐT2 Hoàng Đức Hưng 04/07/1995 7.5 7.9 7.4 9 6.9 7.9 8.4 7.4 7.5 8.9 8.9 8.6 8.3 7.4 7 7.6 7.4 8.6 7.9 7.9 47 43 Khá BT 12 B16ĐT2 Trần Th?Thu Hương 06/10/1999 7.2 7.4 8.2 9 6 8.1 8 7.4 6.6 8 8 8.7 8.3 7.3 6 7.6 8 7.2 7.55 7.55 47 43 Khá BT 13 B16ĐT2 Lâm Văn Kết 07/06/1994 7 6.4 6.8 8 6.7 8.1 6.7 6.8 6.6 6.8 7.1 8.6 6.7 7.5 6 6.3 7.7 8.1 7.09 7.09 47 43 Trung bình BT 14 B16ĐT2 Nguyễn Công Khang 09/06/1998 7 7 7.2 6.2 7.4 6.4 5.9 4.1 8.3 7.1 8.3 8.3 6.4 8 7.6 6.4 7.5 6.83 6.83 44 46 Khá BT 15 B16ĐT2 Hứa Minh Lãm 24/02/1998 7.5 6.5 7.7 6.8 9 6.4 5.4 7.2 6.7 7.3 8.4 7 8.5 8.6 6.5 8 7.9 7.26 7.26 44 46 Khá BT 16 B16ĐT2 Nguyễn Th?Mây 10/04/1987 6.6 7 6.3 6.8 7.4 8.7 7.1 4.2 8.3 8.9 9.1 7.4 7.9 8 6.5 8 8.3 7.37 7.37 44 46 Khá BT 17 B16ĐT2 Khổng Văn Năm 11/01/1993 7 7.6 7.9 8.3 6.9 9 8.4 5.9 5.3 8 8 8.1 8.2 7.4 8.9 7.7 8 8.2 7.6 7.6 47 43 Khá BT 18 B16ĐT2 Lý Hồng Nhung 23/04/1995 6.9 7.4 8 7.5 7.3 7.4 8 7.7 7.2 8.3 8.9 8.6 8.3 6.5 8.9 7.1 7.3 8.1 7.67 7.67 47 43 Khá BT 19 B16ĐT2 Trần Anh Phúc 16/11/1994 6.6 7.1 8.5 6.7 7 8 7.1 7.5 8.3 8.6 8.6 8.2 8 8 7.6 7.7 8.3 7.72 7.72 44 46 Khá BT 20 B16ĐT2 Nguyễn Th?Phượng 22/09/1994 6.7 7.3 7.6 9 7.2 7.1 8.4 7.7 6.6 8.3 8.6 9.1 8.2 7.5 7 7.7 8.6 8.6 7.86 7.86 47 43 Khá BT 21 B16ĐT2 Nguyễn Huy Quân 15/05/1994 8.1 7.4 7.3 8 6.5 6.4 8.1 5.9 5.3 8.3 7.7 8.3 7.9 7.3 7 5.8 7.9 8.3 7.31 7.31 47 43 Khá BT 22 B16ĐT2 Ngô Văn Sang 06/03/1997 6.9 6.7 8.4 8 7 7.7 6.5 5.9 5.1 8 6.4 8.3 7.6 7.9 7 7.1 6.8 8.2 7.15 7.15 47 43 Khá BT 23 B16ĐT2 Phạm Văn Toàn 04/03/1993 6.7 7.4 7.9 8 7.2 5.5 6.8 7.7 6.7 7.4 8 8.7 7.3 8.1 6.3 6.5 7.6 8 7.43 7.43 47 43 Khá BT 24 B16ĐT2 Ngô Văn Toản 04/06/1989 7.1 6.9 7.9 9 6.4 9 7.3 7.1 7.6 8 7.9 9.1 7.6 7.9 8.9 7.7 8 8.2 7.7 7.7 47 43 Khá BT 25 B16ĐT2 Trần Văn Tuấn 24/08/1995 7.2 7.3 7.8 8.7 6.6 8.3 6.5 6.5 6.7 8.3 8 9 8 8.7 8 7.7 8.2 8.7 7.7 7.7 47 43 Khá BT 26 B16ĐT2 Trần Th?Tuyến 13/04/1994 7.6 7.6 8.5 8 7.1 8.9 8.7 7.7 7.5 8.3 8.6 9 8.7 8.7 8 8.3 7.7 9.2 8.14 8.14 47 43 Giỏi BT 27 B16ĐT2 Đào Duy Tươi 24/12/1994 7.5 6.8 7.9 8.7 6.8 8 8.7 5.9 4.9 8 8.6 8.4 8.2 8.1 7.3 5.9 8.5 7.5 7.51 7.51 47 43 Khá BT 28 B16ĐT2 Hoàng Tuấn Thành 29/03/1996 6.7 7.4 7.5 9 6.5 7.4 6.7 5.9 6.7 8.3 7.1 8.1 7.5 8.1 7 6.5 7.3 8.3 7.33 7.33 47 43 Khá BT 29 B16ĐT2 Ngô Th?Thắng 21/12/1996 7.2 7.1 8.5 6.8 8 8.7 4.7 6.6 8 7.7 8.1 8.2 8.1 7 6.9 7.9 7.7 7.48 7.48 44 46 Khá BT 30 B16ĐT2 Lê Chánh Triệu 21/06/1997 6.6 7.1 7.3 5.8 6.1 6 6.5 4.8 8 6.1 8.2 6.2 6.5 7.3 7.6 7.3 7.9 6.7 6.7 44 46 Trung bình BT 31 B16ĐT2 Phạm S?Văn 28/02/1996 7.2 6.8 7.7 9 6.7 6.4 8.4 6.5 6.9 8.3 7.3 8.6 7.7 8 7.3 7.7 7.3 7.6 7.51 7.51 47 43 Khá BT

Bài viết Bảng điểm B16ĐT2 tính đến ngày 26/09/2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
//burdaua.com/bang-diem-b16ddt2-tinh-den-ngay-26-09-2023/feed/ 0
Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com/bang-diem-b17dt1-tinh-den-ngay-26-09-2023/ //burdaua.com/bang-diem-b17dt1-tinh-den-ngay-26-09-2023/#respond Wed, 27 Sep 2023 07:53:01 +0000 //burdaua.com/?p=2240 TT Lớp sinh hoạt H?Tên Ngày sinh Pháp luật Chính tr?V?k?thuật An toàn & vật liệu điện Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất Lý thuyết điều khiển t?động V?điện Khí c?điện S?tín ch?2 4 […]

Bài viết Bảng điểm B17ĐT1 tính đến ngày 26/09/2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
TT Lớp sinh hoạt H?/td> Tên Ngày sinh Pháp luật Chính tr?/td> V?k?thuật An toàn & vật liệu điện Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất Lý thuyết điều khiển t?động V?điện Khí c?điện S?tín ch?/td> 2 4 1 3 3 2 3 2 2 1 2 Th?t?môn học/mô-đun 1 B17ĐT1 Nguyễn Tuấn Anh 21/05/1998 7.1 6.8 8.0 7.1 7.3 8.5 7.3 8.9 8.5 8.3 5.3 2 B17ĐT1 Phạm Kiều Anh 02/02/1997 8.0 8.0 7.3 7.3 6.6 7.8 8.3 9.3 8.2 7.1 8.1 3 B17ĐT1 Nguyễn Hữu Ánh 02/02/1995 8.5 8.3 9.0 7.9 8.0 9.9 8.6 9.7 8.9 8.3 8.1 4 B17ĐT1 Đinh Văn Cao 26/09/1995 7.6 6.3 6.9 7.3 8.6 8.2 5.5 7.2 5 B17ĐT1 Nguyễn Văn Chiến 18/08/1995 8.6 7.7 6.3 7.1 7.3 9.3 8.4 8.4 8.6 7.3 7.5 6 B17ĐT1 Ngô Xuân Chiến 27/04/1991 7.7 8.3 6.5 9.1 7.9 7.1 6.7 7 B17ĐT1 Nguyễn Văn Chương 23/11/1996 7.8 7.2 8.3 7.0 7.3 8.7 8.0 8.4 8.2 6.3 7.5 8 B17ĐT1 Nguyễn Văn Công 18/10/2001 7.5 6.8 6.3 6.1 5.5 8.9 7.9 8.3 6.4 7.3 5.9 9 B17ĐT1 Nguyễn Văn Đại 14/10/1994 7.9 7.7 9.0 7.0 8.3 10.0 8.9 9.6 8.9 9.0 7.9 10 B17ĐT1 Lê Xuân Đạt 22/03/1994 8.2 7.1 9.0 7.1 6.7 9.0 8.3 8.8 8.9 5.5 7.7 11 B17ĐT1 Hoàng Văn Đô 20/05/1999 6.6 7.5 7.3 6.7 7.0 7.9 8.0 8.7 8.2 5.5 7.3 12 B17ĐT1 Phan Th?Thùy Dung 20/06/2002 8.0 7.8 6.3 6.5 5.8 8.6 7.0 8.4 8.6 5.3 5.2 13 B17ĐT1 Đ?Th?/td> Hà 30/06/1993 6.8 8.4 9.0 7.7 7.5 9.3 7.7 9.3 8.6 9.0 7.9 14 B17ĐT1
Nguyễn Văn
Hải 17/01/1989 6.8 5.8 5.4 6.5 7.0 8.1 7.7 8.7 7.3 9.0 6.9 15 B17ĐT1 Nguyễn Đình Hải 04/09/1988 8.5 7.7 8.0 7.4 6.1 8.1 8.0 9.2 7.0 8.3 5.9 16 B17ĐT1 Ngô Th?/td> Hằng 06/11/1996 7.8 7.8 6.3 7.8 8.1 8.1 8.9 9.3 8.2 7.1 6.9 17 B17ĐT1
Nguyễn Th?/td>
Hằng 04/12/1998 8.3 7.8 6.3 7.7 6.8 8.6 8.5 8.4 8.2 6.4 7.0 18 B17ĐT1 Hoàng Th?/td> Hạnh 03/02/2001 6.4 7.7 5.4 6.8 6.9 7.1 7.0 9.2 7.3 7.4 6.5 19 B17ĐT1 Nguyễn Gia Hậu 07/09/1994 7.0 8.0 7.3 7.1 6.9 8.6 8.6 9.4 8.5 5.1 7.7 20 B17ĐT1 Hoàng Bích Hậu 26/11/1991 8.2 8.0 9.0 7.9 7.3 8.9 7.0 8.7 8.6 9.0 7.3 21 B17ĐT1 Lương Th?/td> Hiền 15/11/1997 8.0 7.8 7.3 7.1 6.7 8.7 8.3 9.3 7.4 5.1 7.5 22 B17ĐT1 Nguyễn Đình Hiệp 11/09/1989 8.2 7.4 7.4 7.3 6.5 8.0 8.6 9.3 6.7 8.3 6.5 23 B17ĐT1 Nguyễn Văn Hùng 05/09/1995 6.7 7.6 8.4 6.4 7.3 6.1 7.0 8.7 7.3 7.3 6.7 24 B17ĐT1 Nguyễn Th?/td> Huyền 14/03/1997 8.8 8.4 9.0 7.8 7.0 9.6 8.6 9.6 8.6 6.4 6.8 25 B17ĐT1 Nguyễn Văn Khang 03/10/1995 7.6 8.2 8.9 8.2 7.7 9.3 7.7 8.4 8.2 9.0 6.5

Bài viết Bảng điểm B17ĐT1 tính đến ngày 26/09/2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
//burdaua.com/bang-diem-b17dt1-tinh-den-ngay-26-09-2023/feed/ 0
Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com/bang-diem-bddt2-tinh-den-ngay-26-09-2023/ //burdaua.com/bang-diem-bddt2-tinh-den-ngay-26-09-2023/#respond Wed, 27 Sep 2023 07:51:21 +0000 //burdaua.com/?p=2238 TT Lớp sinh hoạt H?Tên Ngày sinh Pháp luật Chính tr?V?k?thuật An toàn & vật liệu điện Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất Lý thuyết điều khiển t?động V?điện Khí c?điện S?tín ch?2 4 […]

Bài viết Bảng điểm B17ĐT2 tính đến ngày 26/09/2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
TT Lớp sinh hoạt H?/td> Tên Ngày sinh Pháp luật Chính tr?/td> V?k?thuật An toàn & vật liệu điện Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất Lý thuyết điều khiển t?động V?điện Khí c?điện S?tín ch?/td> 2 4 1 3 3 2 3 2 2 1 2 Th?t?môn học/mô-đun 1 B17ĐT2 Trần Th?/td> Lâm 04/04/1991 6.6 6.8 7.0 7.0 7.0 8.7 7.9 8.9 8.2 8.3 6.7 2 B17ĐT2 Nguyễn Th?/td> Lành 10/01/1993 8.7 8.0 8.0 7.4 7.0 9.6 8.7 9.3 7.3 7.1 8.1 3 B17ĐT2 Nguyễn Th?Ngọc Mai 03/01/1994 8.6 8.4 5.9 8.0 7.3 9.0 8.9 8.4 8.6 7.1 7.1 4 B17ĐT2 Nguyễn Th?Hồng Mai 17/05/1999 7.1 7.2 6.6 7.4 6.4 8.5 7.0 8.7 8.2 6.4 7.3 5 B17ĐT2 Phạm Duy Minh 29/09/1994 8.3 7.3 8.0 7.7 6.4 8.7 8.5 8.6 6.4 7.4 6.1 6 B17ĐT2 Trần Văn Nguyên 20/12/1994 8.3 7.4 5.1 7.9 7.5 8.0 8.1 9.0 8.6 7.4 8.1 7 B17ĐT2 Bùi Văn Nh?/td> 22/10/1995 7.9 7.1 6.3 7.0 6.7 9.0 8.3 9.2 6.7 6.1 6.7 8 B17ĐT2 Nguyễn Khắc Phong 04/04/1998 7.6 7.1 7.7 7.6 6.4 7.7 7.9 8.3 8.2 6.1 6.9 9 B17ĐT2 Nguyễn Văn Quang 05/09/1994 7.4 5.4 2.9 7.0 6.7 8.7 8.2 5.4 6.7 10 B17ĐT2 Đồng Văn Quỳnh 14/05/1992 8.0 7.4 6.0 7.3 7.1 7.3 8.3 8.7 8.2 6.7 7.4 11 B17ĐT2 Dương Văn Sơn 16/08/1994 7.2 7.4 9.0 7.6 7.0 7.3 8.6 9.3 7.3 6.8 7.1 12 B17ĐT2 Nguyễn Quý S?/td> 12/02/1994 8.2 7.6 8.0 7.6 7.3 8.7 8.6 9.3 8.2 8.3 7.3 13 B17ĐT2 Chu Văn Tạo 03/04/1996 7.5 6.8 5.4 6.8 6.7 8.7 7.0 8.7 7.7 8.0 7.7 14 B17ĐT2
Lê Văn
Thành 09/09/1996 7.9 7.6 8.3 7.3 7.3 9.0 7.4 8.7 8.6 5.5 8.1 15 B17ĐT2 An Th?/td> Thảo 18/05/1994 8.6 8.3 9.0 7.6 7.6 8.7 8.9 8.4 7.4 6.7 5.9 16 B17ĐT2 Nguyễn Th?/td> Thiện 29/09/1991 8.4 7.8 2.8 7.0 7.9 8.6 8.6 8.7 7.7 17 B17ĐT2
Đặng Thái
Th?/td> 17/05/1994 7.8 7.3 8.9 7.1 7.0 8.7 8.0 8.1 7.3 5.8 5.8 18 B17ĐT2 Nguyễn Ngọc Thước 07/08/1996 7.8 6.5 7.8 7.1 7.3 8.1 7.3 9.2 6.7 5.5 6.1 19 B17ĐT2 Hoàng Th?/td> Thủy 08/06/1992 8.1 7.5 7.9 7.1 7.3 9.2 7.4 8.4 8.2 7.3 7.3 20 B17ĐT2 Đ?Trọng Toàn 27/09/1995 7.7 6.8 3.5 7.1 7.0 8.1 7.0 9.3 7.7 6.7 6.9 21 B17ĐT2 Phạm Khánh Toàn 27/07/2000 7.2 7.3 7.2 7.0 6.7 6.9 7.6 8.9 8.3 6.0 7.1 22 B17ĐT2 Nguyễn Việt Tuấn 23/06/1996 7.4 5.7 7.3 7.2 8.3 7.7 6.4 23 B17ĐT2 Nguyễn Vũ Xã 27/08/1995 7.2 6.7 7.2 7.0 5.1 8.1 8.2 9.2 8.2 8.3 6.7 24 B17ĐT2 Hắc Th?/td> Xuân 17/01/1994 8.0 7.4 8.5 7.3 7.3 8.1 7.0 8.6 6.3 6.7 25 B17ĐT2 Đ?Th?/td> Xuyên 28/04/1997 8.3 0.0 7.8 8.7 7.1 9.0

Bài viết Bảng điểm B17ĐT2 tính đến ngày 26/09/2023 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
//burdaua.com/bang-diem-bddt2-tinh-den-ngay-26-09-2023/feed/ 0
Đào tạo – Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà //burdaua.com/bang-diem-b17hq1/ //burdaua.com/bang-diem-b17hq1/#respond Wed, 27 Sep 2023 07:35:00 +0000 //burdaua.com/?p=2234 TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Pháp luật Đọc 1 Nói 1 Nghe 1 Viết 1 Hàn Quốc học 1 Ng?âm tiếng hàn Hàn quốc học 2 Viết 2 nghe 2 Đọc 2 Nói 2 Chính tr?S?tín ch?2 4 3 3 5 1 3 Th?t?môn học/mô-đun […]

Bài viết Bảng điểm B17HQ1 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
TT Lớp sinh hoạt H?và Tên Ngày sinh Pháp luật Đọc 1 Nói 1 Nghe 1 Viết 1 Hàn Quốc học 1 Ng?âm tiếng hàn Hàn quốc học 2 Viết 2 nghe 2 Đọc 2 Nói 2 Chính tr?/td> S?tín ch?/td> 2 4 3 3 5 1 3 Th?t?môn học/mô-đun 1 B17HQ1 Trần Th?Ái 08/02/1986 8.1 8.9 8.5 8.2 8.8 9.0 8.0 7.1 7.7 6.5 9.3 6.2 8.4 2 B17HQ1 Phạm Th?Kiều Anh 26/10/2003 6.6 6.8 3.2 5.4 3.3 2.8 3 B17HQ1 Đặng Th?Ngọc Ánh 11/10/1999 7.2 7.4 7.3 7.3 6.4 6.7 6.5 7.2 2.8 7.0 7.1 4.7 7.1 4 B17HQ1 Nguyễn Th?Ngọc Ánh 15/03/1994 8.2 9.7 3.6 8.7 9.3 8.4 8.8 9.3 9.7 7.8 7.3 5 B17HQ1 Nguyễn Th?Kim Chi 03/07/1999 0.0 7.7 8.1 8.9 8.1 3.2 3.7 3.3 2.9 3.2 0.0 6 B17HQ1 Nông Th?Hà 08/03/1994 8.6 9.3 8.5 8.3 9.2 9.5 9.3 7.9 8.4 8.1 9.1 7.2 7.5 7 B17HQ1 Nguyễn Thu Hà 10/02/1995 7.3 8.3 8.2 8.2 8.6 9.2 9.2 7.8 8.0 7.7 8.7 6.8 7.6 8 B17HQ1 H?Th?Hằng 04/07/1992 8.2 8.8 7.7 8.0 8.8 9.0 9.4 8.2 8.5 8.1 8.7 6.8 7.6 9 B17HQ1 Nguyễn Th?Hạnh 27/07/1990 8.0 7.4 7.3 7.3 7.2 9.0 9.1 6.7 7.8 2.9 8.9 6.2 7.6 10 B17HQ1 Nguyễn Th?Hạnh 02/03/1993 7.0 7.8 7.0 7.3 6.2 8.2 7.6 2.8 2.8 6.4 2.8 2.8 5.0 11 B17HQ1 Phùng Th?Hiền 21/06/2001 8.2 8.9 7.9 7.9 3.5 8.9 9.2 7.7 8.4 6.5 8.1 6.9 7.7 12 B17HQ1 Lê Th?Hoa 17/07/1994 5.0 9.1 8.2 8.2 9.1 8.9 9.2 8.6 8.9 8.3 9.2 7.5 7.0 13 B17HQ1 Dương Th?Thúy Hường 07/12/1993 8.1 8.8 7.3 7.3 7.2 9.2 8.4 7.0 7.9 6.0 9.4 7.1 7.4 14 B17HQ1 Vũ Th?Lan 17/06/1994 8.3 6.4 7.0 7.0 5.1 8.5 8.1 6.8 2.9 6.3 2.9 7.4 15 B17HQ1 Mạc Th?Vân 28/11/1986 7.8 8.0 8.3 8.0 8.3 8.7 8.8 8.0 7.5 7.8 7.4 7.1 7.9 16 B17HQ1 Ngô Th?N?/td> 11/10/1992 7.7 3.2 8.2 8.2 6.8 7.1 7.7 7.6 7.0 7.6

Bài viết Bảng điểm B17HQ1 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Trường cao đẳng công ngh?Bắc Hà.

]]>
//burdaua.com/bang-diem-b17hq1/feed/ 0