Bảng điểm B16HQ1 đến ngày 22/09/2023

TT Lớp sinh hoạt Họ và Tên Ngày sinh Ngoại ngữ (Anh văn cơ bản) Chính trị Tin học Pháp luật Hàn Quốc học 1 Tiếng Hàn viết 1 Tiếng hàn đọc 1 Tiếng Hàn  nói 1 Ngữ âm Soạn thảo văn bản và Hợp đồng kinh tế Hàn Quốc học 2 Giáo dục quốc phòng Tiếng Hàn nghe 1 Tiếng Hàn viết 2 Tiếng Hàn nghe 2 Tiếng Hàn Viết 3 Tiếng Hàn đọc 2 Tiếng Hàn  nói 2 Tiếng Việt thực hành Tiếng Hàn đọc  3 Tiếng Hàn đọc 4 Tiếng Hàn viết 4 Tiếng Hàn  nói 3 Tiếng Hàn nghe 3 Cơ sở Văn hóa Việt Nam Lý thuyết Biên – phiên dịch Tiếng Hàn nói 4 Tiếng Hàn du lịch Tiếng Hàn nghe 4 Điểm TBC HT Điểm TBC tích luỹ Số TC học Số TC chưa học Xếp loại (Thang 4) Kết quả
Số tín chỉ 5 4 3 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 2
Thứ tự môn học/mô-đun
1 B16HQ1 Lê Thị An 11/07/2003 7.3 8 8.7 7.5 7.7 6.7 6.5 6.7 8.1 7.1 6.7 6.5 7 7.2 7 6.5 6.8 6.9 7.5 8 7.6 5.8 7.2 7.2 7.3 8.6 6.9 7 7.3 7.27 7.27 69 34 Khá BT
2 B16HQ1 Hoàng Kiều Anh 25/11/1995 7.5 7.4 9 7.6 8.5 9.4 8.7 8.1 8.5 7.9 8.7 8 7.8 8.3 8 8.5 8 7.5 9.5 8.3 8.1 8.1 8 7.6 9.1 8 7.9 7.4 8.13 8.13 66 37 Giỏi BT
3 B16HQ1 La Thị Ánh 03/06/1998 7.5 7 8 7.3 7.8 8.9 8.6 8.1 8.6 7.3 8.2 7.7 8.1 8 8.4 8.1 8.3 8.6 7.7 8 8.3 7.9 8.1 7.8 6.7 9.1 8 7.9 7.5 7.92 7.92 69 34 Khá BT
4 B16HQ1 La Thị Duyên 04/12/1997 7.7 7.7 7.3 8 8.4 8 7.7 7.8 8.3 7 7.7 7.4 7.4 7.8 7.9 7.4 7.5 7.6 7.3 7.5 7.3 7.3 7.3 8.4 7.3 7.1 7.62 7.62 62 41 Khá BT
5 B16HQ1 Nguyễn Thị Hạnh 07/01/2001 7.7 8 8.7 8.2 8.2 8 9 8.4 8.5 7.7 8.7 8 8.4 8.5 8.3 8 8.4 8 7 8.5 8.2 8.1 7.9 8.2 8.2 8.8 8.1 7.6 7.5 8.16 8.16 67 36 Giỏi BT
6 B16HQ1 Nguyễn Thị Hòa 08/07/2002 7.9 7.3 8.3 7.5 8.1 7.3 8.4 6.7 7.6 7.1 7.1 6.5 6.8 7.8 7.4 8.6 7.6 7.7 7 6.7 8.4 7.5 7.3 7.9 7.6 8.2 7.4 7 7.2 7.51 7.51 69 34 Khá BT
7 B16HQ1 Nguyễn Trọng Hòa 08/09/1993 7.6 8 8 7.3 8.2 9.2 8.9 8 8.6 7.4 8.5 7.7 8 7.7 8.1 8.7 8.2 8 7.4 9.1 8.3 8.4 7.7 8.1 8 8.4 8 8.1 7.1 8.06 8.06 69 34 Khá BT
8 B16HQ1 Trần Thị Huế 10/05/1992 7.5 7 7.5 8.5 7.1 7.2 7.6 8.5 7.1 6.1 7.1 7.7 6.8 7.4 6.8 7.7 7.3 6.9 6.6 7.8 8.1 6.9 7.2 6.7 7.27 7.27 58 45 Khá BT
9 B16HQ1 Trần Thị Huệ 16/05/1993 7.5 7.4 8.7 7.5 8.5 8.8 8 8.8 7.6 8.5 7.8 7.4 7.8 7.4 7.9 7.9 7.4 7.7 8.5 7.9 8.2 7.3 7.9 7.9 8.1 7.4 7.9 7.3 7.84 7.84 67 36 Khá BT
10 B16HQ1 Nguyễn Thị Lương 28/08/2003 7.5 7.4 8 7.3 6.7 7.5 7 6.7 6.4 7.9 5.1 6.4 6.8 6.9 7 7.6 7 7 7 6.4 6.7 6.8 7 7 8.1 8.3 6.7 7 6.8 7.09 7.09 69 34 Khá BT
11 B16HQ1 Lương Thị  Na 09/01/2001 7.6 7.4 8.7 7.9 8.2 8.7 8.4 7 8.5 7 7.1 6.8 6.8 7.9 7.6 7.8 6.7 7.3 7.5 6.5 7.1 6.7 7.2 8 7.3 7.7 6.7 7.5 6.9 7.47 7.47 69 34 Khá BT
12 B16HQ1 Trần Thị Phương Nam 07/10/1996 8.9 8.2 8.7 7.6 8.8 9.4 9.1 8.4 7.9 7.3 8.6 8.2 8.4 8.6 8.7 8.3 8.3 8.6 7.5 9.4 8.3 8.5 8.6 8.9 7.5 9.4 8.4 8.2 7.4 8.41 8.41 69 34 Giỏi BT
13 B16HQ1 Nguyễn Thị Nguyên 28/02/2001 7.5 7.4 8.3 7.6 8.6 8.7 7.4 6.7 8.4 6.5 7.4 7.4 6.7 8 7.3 7.3 7.4 7 7.7 7.2 7.5 6.4 7 7.4 7.5 7.1 7.7 7.3 7 7.42 7.42 69 34 Khá BT
14 B16HQ1 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/01/2000 7.5 6.7 6.6 8 8.3 7.1 7.4 6.8 7 7.2 7 7.3 7.2 7 7.7 8.2 7.2 6 6.9 7.5 7.3 7.6 6.7 6.6 6.8 7.19 7.19 60 43 Khá BT
15 B16HQ1 Đào Thị Quyên 22/06/1993 8.3 8 9 7.8 8.8 9.2 9 8.4 8.4 7.6 8.9 8.3 8.7 8.4 8.7 8.5 8.7 8.6 7.7 9 8.1 8.5 8.3 8.6 7.6 9.3 8.4 8.2 7.4 8.39 8.39 69 34 Giỏi BT
16 B16HQ1 Vũ Thị Nhật Tâm 12/02/2003 7.7 7.3 8.7 7.2 8.3 7.7 8.3 7 8.1 7 7.1 7.9 7.7 7.8 8 6.3 8.2 8 7.7 6.5 7.8 6.3 7.7 7.5 8.8 7.4 7.3 7.63 7.63 65 38 Khá BT
17 B16HQ1 Dương Thị Thanh 14/10/1993 7.2 7.9 8 7.8 8.4 9.1 9 8 8.4 7.3 8.1 7.6 8 8.1 8.3 6.4 8.3 8.3 7 7.1 7.7 7.3 8.2 7.8 7.5 8.8 8.3 7.3 7.86 7.86 67 36 Khá BT
18 B16HQ1 Nguyễn Thị Thanh 13/09/1997 7.5 8 8.7 7.3 8 7.9 7.4 8.5 7.3 6.9 7.9 7.4 7.7 7.1 7.6 8.1 7.1 7.7 6.8 7.6 7.4 7.3 7.8 7.6 8.6 7.6 7.4 6.9 7.65 7.65 65 38 Khá BT
19 B16HQ1 Cao Ngọc  Uyên 29/08/1999 7.1 7.6 6.7 7.9 7.6 7.5 6.7 7.7 7.2 7 7.3 7.3 6.7 7 7 6.7 7.5 7.3 7.5 5.7 6.9 7.2 8.1 8.7 6.9 6.7 6.8 7.21 7.21 64 39 Khá BT
20 B16HQ1 Trần Thị Thanh Vân 22/11/1999 7.2 7.7 8 7.2 6.6 8.1 7.7 6 7.3 6.8 7.4 7.7 7.2 7.7 7.8 8.1 8 7.7 8 6.8 6.7 7.7 7.9 7.6 8.8 7.4 7.6 7.1 7.5 7.5 67 36 Khá BT
21 B16HQ1 Lành Thị Xuân 23/02/1994 7.7 7.3 8.7 7.3 8 8.1 8.4 7.4 8.5 7.3 8.1 7.6 7.4 7.8 7.7 7.9 7.6 7.7 7.5 8.7 8.3 8.1 7.3 7.8 7.5 7.3 7.1 7.7 7.3 7.73 7.73 69 34 Khá BT
22 B16HQ1 Lý Thị Hải 08/09/1999 6.4 7.6 8.2 8.9 8.8 7.7 7.8 8.4 7.8 7.4 7.6 8.6 7.7 7.7 8.9 7.7 7.9 7.9 8.2 9.3 7.9 7.6 7.1 7.89 7.89 52 51 Khá BT
23 B16HQ1 Nguyễn Thị Hoàn 29/04/2002 6.4 7.3 5.6 8.2 8.3 7.7 5.5 7.5 7 7.7 7.2 7.9 5.9 8.1 7.4 7 4.9 4.8 7.9 7.1 7.4 7.1 6.4 7.4 6.99 6.99 55 48 Khá BT
24 B16HQ1 Đặng Thị Hương 20/03/2001 6.4 6.4 8.4 8.3 8.7 7.6 7.7 7.4 7.6 7.7 7.3 8 5.5 8.5 8 7 5.8 3.8 7.9 7.9 7.4 7.7 7.6 7.3 7.3 7.43 55 48 Khá BT
25 B16HQ1 Nguyễn Thị Kim Hương 06/02/2001 6.4 7.6 7.1 8 6.8 6.7 7.7 6.9 7.1 7.1 6.9 7 5.5 6.8 7 7.1 6.5 5 6.9 7.8 8.4 7.1 7.5 7.2 7.01 7.01 55 48 Khá BT
26 B16HQ1 Phạm Thị Lan 26/01/2001 7 6.9 7.6 8.1 8.1 7.1 7.6 7.4 7.7 7.3 7 7 7.4 7.7 7.3 7.1 7 7.3 7.3 7.4 7.6 7 7 6.8 7.3 7.3 55 48 Khá BT
27 B16HQ1 Bùi Hồng Minh 24/06/2003 7 7.1 6.9 7.9 8.3 7.1 7.3 6.7 7.7 7 7.2 7.4 6 7.7 7.7 7.6 6.4 6.3 7.2 7.9 8.9 7.3 7.1 7.2 7.31 7.31 55 48 Khá BT
28 B16HQ1 Hoàng Thị Phượng 12/09/1999 6.4 7.7 5.1 6.2 7.1 5.5 4.9 7.1 7 6.8 7.2 6.9 8.1 6.2 6.4 7.3 7.5 6.4 6.68 6.68 42 61 Trung bình BT
29 B16HQ1 Bùi Mỹ Tâm 15/11/2002 6.1 6.9 7.2 8.9 8.4 7.7 7.1 7.7 7.1 7.4 7.1 7.4 7.5 8 7.4 6.9 7.4 6.1 7.3 7.3 8.5 7.4 6.8 7.4 7.34 7.34 53 50 Khá BT
30 B16HQ1 Bùi Thị Trang 15/02/2002 7 7.9 5.9 7.3 6.7 6.9 6.1 6.7 7.1 7.4 7.3 7.8 7.8 7.3 7.2 6.3 7.6 6.9 6.6 8.2 6.9 6.6 6.9 7.09 7.09 53 50 Khá BT
31 B16HQ1 Trần Thị Vân 09/10/2000 7 7.4 8.5 8.9 8.7 8 7.3 7.9 8.1 8 8.2 8.3 6.9 8.6 8.3 6.7 7.2 7 8.2 7.6 8.1 8 7.4 7.79 7.79 53 50 Khá BT

Bài viết liên quan